Xe thu gom rác nhỏ gọn đi được vào ngõ ngách nhỏ, thu từng nhà dân rất tiện dụng.
Thùng làm bằng inox304, có ben để xả rác.
Thông số kỹ thuật
STT | Thông số | Mô tả |
I | Giới thiệu chung | |
1 | Loại xe | Xe ô tô chở rác lắp trên xe sát xi tải THACO TOWNER800-CS |
2 | Hãng sản xuất | Công ty CP Cơ Khí Ô tô Việt Nam |
3 | Nước sản xuất | VIỆT NAM |
4 | Tình trạng | Mới 100% |
5 | Thùng chứa | Thể tích thực 2 m3 |
6 | Xe sát xi tải | THACO TOWNER800-CS – công ty sx &lr ô tô tải chu lai Trường Hải |
7 | Công thức bánh xe | 4×2 |
II | Thông số chính | |
8 | Kích thước | |
– Dài x Rộng x Cao (mm) | 3540 x 1460 x 1860 | |
-Chiều dài cơ sở (mm) | 2.010 | |
– Khoảng sáng gầm xe | 120 | |
9 | Trọng lượng | |
– Tự trọng | 1130 | |
– Số người được phép trở | 2 người( kể cả lái) | |
– Tải trọng cho phép | 575 (kg) | |
– Tải trọng cho phép tham gia giao thông | 575 (kg) | |
– Tổng trọng tải | 1835 (kg) | |
10 | Động cơ | |
– Nhà sản xuất | —– | |
– Kiểu loại | DA465QE | |
– Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
– Dung tích xy lanh | 970 cm3 | |
– Công suất cực đại | 35kw | |
– Momen xoắn cực đại | 255 N.m/1.500-3500 rpm | |
– Thùng nhiên liệu | 50 lít | |
– Hệ thống cung cấp nhiên liệu | — | |
– Hệ thống tăng áp | Tubin tăng áp và két làm mát khí nạp | |
– Hệ thống điện | 12V | |
+ Máy phát điện | Máy phát điện 12V | |
+ Ắc quy | 01 bình 12V-100ah | |
11 | Hệ thống truyền lực | |
– ly hợp | Một đĩa ma sát khô ; dẫn động thủy lực | |
– Hộp số | 5 số tiến, 01 số lùi i1= 4,217;i2= 2,248;i3= 1,364;i4= 1,000;i5= 0,823; i6= 0,676;iL1= 3,814 | |
– Công thức bánh xe | 4×2 | |
– Cầu chủ động | Cầu sau | |
– Truyền động đến cầu chủ động | Cơ cấu các đăng | |
Tỷ số truyền cuối cùng | 3.727 | |
12 | Hệ thống treo | |
– Kiểu treo | Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực | |
– Bánh xe và lốp | 06+01; 5.00-12 | |
13 | Hệ thống lái | Tay lái bên trái có trợ lực |
– Dẫn động | Cơ khí trợ lực thủy lực | |
14 | Hệ thống phanh | |
– Phanh chính | Tang trống; thủy lực 2 dòng trợ lực chân không | |
– Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số; | |
– Phanh dự phòng | Phanh khí xả | |
III | Thùng chứa rác | ≥ 2m3 |
– Hình dạng | Kiểu thành cong trơn và có gân bao ở cạnh thùng | |
– Vật liệu vách | Inox 304: 2 – 3mm | |
– Vật liệu nóc | Inox 304: 3mm | |
– Vật liệu sàn | Inox 304: 3mm | |
– Vật liệu khung xương | Thép Q345 ; 3-4mm | |
IV | Nguyên lý xả | Đẩy xả trực tiếp thống qua xy lanh thủy lực 1 tầng |
– Vật liệu cơ cấu nâng | Thép Q345b dày 6;4;3 mm; | |
– Công dụng | Dùng để thực hiện thao tác đẩy xả rác ra khỏi thùng chứa tại các vị trí xả rác | |
– Kết cấu | Thép dập định hình, thép tấm hàn, nối với nhau bằng hệ thống xương liên kết, tăng cứng | |
– Thời gian 1 chu kỳ xả rác | ≤30 giây | |
15 | Hệ thống thủy lực | |
Loại xy lanh | Xy lanh tác động 1 chiều | |
– Xy lanh xả rác | 01
|
|
16 | Nguồn gốc xuất xứ các xylanh thủy lực | Vật tư phụ tùng nhập khẩu chế tạo trong nước |
17 | Bộ nguồn thủy lực | |
– Xuất xứ | Nhập khẩu | |
– Số lượng | 01 | |
– Lưu lượng | ~1.6cc/vòng | |
– Áp xuất | 160 kg/cm2 | |
– Dẫn động bơm | Điện 12 V từ Ắc quy xe | |
18 | Bộ điều khiển | |
– Vị trí điều khiển | Bên trong cabin | |
– Cơ cấu điều khiển | Điều khiển bằng điện thông qua các nút bấm | |
– Áp suất làm việc | 120 kg/cm2 | |
34 | Trang thiết bị kèm theo xe | |
– Điều hòa nhiệt độ | Theo xe cơ sở | |
– Radio + CD Audio | Thiết bị lựa chọn | |
– Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe | 01 bộ | |
– Sách hướng dẫn sử dụng | 01 quyển | |
– Sổ bảo hành của xe cơ sở | Có | |
– Hồ sơ, giấy tờ đăng kiểm | Có |